Giao tiếp thành thạo tiếng Anh là mục tiêu cơ bản của nhiều người học tiếng Anh hiện nay. Trong bài viết này, Langmaster sẽ gợi ý bạn 1000+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin làm chủ mọi tình huống giao tiếp.
Giao tiếp thành thạo tiếng Anh là mục tiêu cơ bản của nhiều người học tiếng Anh hiện nay. Trong bài viết này, Langmaster sẽ gợi ý bạn 1000+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin làm chủ mọi tình huống giao tiếp.
VIDEO Cách giới thiệu bản thân trong tiếng Anh
VIDEO Mẫu câu giao tiếp khi đi khám bệnh
Để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, bạn cần phương pháp học bài bản và kiên trì thực hiện. Dưới đây Langmaster gợi ý một số bí quyết giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả và nhanh chóng:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: chủ đề Khen ngợi
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Đưa ra lời khuyên
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Đề nghị sự giúp đỡ
Xin chào ! – Guten Tag ! Khỏe không? – Wie geht´s dir? Bạn bao nhiêu tuổi? – Wie alt sind Sie ? Vui quá, tôi được biết bạn – Es freut mich, Sie kennen zu lernen Bạn tên gì? – Wie heißen Sie? Bạn làm nghề gì? – Was sind Sie von Beruf?
Câu giao tiếp sử dụng trong nhà hàng:
Câu giao tiếp sử dụng trong khách sạn:
Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất.
Để kết thúc một cuộc trò chuyện thì bạn cần “bỏ túi” ngay những mẫu câu sau đây:
Great seeing you / Great talking to you!
1000 câu giao tiếp tiếng Pháp thông dụng giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người Pháp nhất.
Bạn có biết câu “Đã lâu rồi không gặp bạn” trong tiếng Pháp là gì không? “Long temps sans voir” ư?
Không, người Pháp không nói như vậy. Họ thường nói là “Ça fait longtemps” (Lâu không gặp nhỉ) hoặc “C’est bon de te revoir!” (Thật tốt khi được gặp lại bạn!)
Hôm nay, Allezy mang đến cho các bạn 1000 câu giao tiếng Pháp thông dụng nhất mà bạn nên biết để dùng trong các tình huống phù hợp.
Well, It was nice meeting you. I really had a great time. (Thật vui khi được gặp em. Anh đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
I had a nice time talking to you.(Tôi đã có một khoảng thời gian nói chuyện với cậu thật thú vị.)
Anyway, I’ve got to get back to work. I’m glad that we met. (Tôi phải trở lại làm việc thôi. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.)
So, listen, it’s been great talking to you. (Nghe này, nói chuyện với anh thật thú vị)
Anyway, I’ll let you get back to your shopping. (Thôi, tôi sẽ trả cô về với việc mua sắm của cô)
Anyway, I don’t want to monopolize all your time. (Vậy nhé, tôi không muốn chiếm hết thời gian của anh.)
Well, I don’t want to keep you from your work. (Thế nhé, tôi không muốn ngắt quãng công việc của cô.)
If you’ll excuse me, I just saw someone I’ve been meaning to catch up with. (Xin phép anh nhé, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm.)
Nếu bạn muốn học tiếng Anh giao tiếp nhưng chưa có định hướng rõ ràng hoặc cần có sự hướng dẫn bài bản từ giảng viên có chuyên môn cao, thì các khóa học tiếng Anh online tại Langmaster chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster hiện là một trong những trung tâm tiếng Anh uy tín hàng đầu với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh, thành công truyền cảm hứng học tiếng Anh giao tiếp cho hơn 800.000+ học viên.
Vậy khi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster, bạn sẽ nhận được những gì?
Như vậy, bài viết trên đã gợi ý bạn 1000+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng theo mọi chủ đề giúp bạn có thể tự tin áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp hằng ngày. Bên cạnh đó, nếu bạn chưa biết nên học tiếng Anh giao tiếp thế nào cho hiệu quả, có thể tham khảo các phương pháp kể trên và đừng quên đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster để được nhận ưu đãi nhé!
How are you doing? (Bạn thế nào?)
Howdy friend. (USA) (Bạn thế nào?)
How’s it going? (Bạn thế nào?)
Woa, It’s good to see you. (Woa, thật tốt khi gặp cậu)
Hi there, hey how are you doing? (Chào, Dạo này cậu thế nào?)
Hello, how have you been? (Chào, Dạo này cậu ổn chứ?)
Good to meet you/ It’s nice to meet you (Thật tốt khi gặp anh)
I’m pleased to meet you/ It’s a pleasure to meet you. (Thật tuyệt khi gặp em)
Hey, Do you have lunch? (Hey, cậu ăn trưa chưa)
Woaaa, you look so beautiful. Where did you buy this dress? (Wao, trông cậu thật xinh, cậu mua chiếc váy này ở đâu thế)
Để giao tiếp tốt thì trước tiên bạn cần phải có vốn từ vựng đủ nhiều và đa dạng, chính vì vậy từ vựng là một trong những phần kiến thức quan trọng nhất khi bạn học tiếng Anh giao tiếp. Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, bạn nên học theo các nhóm từ vựng có chung chủ đề với nhau. Cách học này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Một số chủ đề từ vựng thông dụng có thể kể đến như:
Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ dễ dàng phát triển vốn từ một cách có hệ thống và đồng thời cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau
Khi nhận được những câu hỏi về thời gian như trên, bạn có thể trả lời dựa vào các mẫu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian như sau:
Ví dụ: It’s 8.45 a.m. (Bây giờ là 8 giờ 45 phút sáng)
Ví dụ: It’s about 8.00 a.m. (Bây giờ khoảng 8 giờ sáng)
Ví dụ: It’s almost 2 p.m. (Bây giờ gần 2 giờ chiều)
Ví dụ: It’s just gone 5 p.m. (Bây giờ đã hơn 5 giờ chiều)
Ví dụ: It’s exactly 9 o’clock. (Bây giờ chính xác là 9 giờ)
Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)
Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
Im sorry, I dont know. (Xin lỗi, tôi không biết)
Sorry, Im not from around here. (Xin lỗi, tôi không ở khu này)
Im looking for … (Tôi đang tìm …)
Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)
Is this the right way for …? (Đây có phải đường đi … không?)
Muốn giao tiếp tiếng Pháp tự nhiên và trôi chảy, không chỉ cần thuộc 1000 câu giao tiếp tiếng Pháp thông dụng mà các bạn còn cần:
Có thể bạn quan tâm đến các Khóa học tiếng Pháp tại Allezy
Hiện tại, các lớp học của Allezy được đứng lớp bởi đội ngũ giáo viên trẻ đầy kinh nghiệm, nhiệt huyết và sáng tạo cũng đang áp dụng các phương pháp học từ vựng tiếng Pháp trên và không ngừng cập nhật các phương pháp mới nhằm đem lại hiệu quả lớn nhất cho học viên
Học tiếng Đức giao tiếp là một phần quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới kết quả học tập của những sinh viên du học tại Đức. Để có thể tiếp thu bài một cách hiệu quả nhất thì bạn cần phải thành thạo tiếng Đức giao tiếp, Cùng học tiếng Đức với 100 câu tiếng Đức giao tiếp hằng ngày tại HALO Education :arrow: :arrow:
Luyện thi testAS cam kết đỗ 100%
1.Xin chào – Hallo 2.Chào buổi sáng – Guten Morgen 3.Chào nhé -Guten Tag 4.Buổi tối vui vẻ – Guten Abend 5.Chúc ngủ ngon – Gute Nacht! 6.Cách học tiếng Đức cơ bản – Wie Deutsch zu lernen 7.Rất hoan nghênh – Herzlich willkommen! 8.Khỏe không? – Wie geht`s dir? 9.Cậu khỏe chứ? – Wie geht`s Ihnen? 10.Cám ơn, tốt, còn cậu? – Danke gut, und dir? 11.Cũng được, còn bác? – Es geht, und Ihnen? 12.Cũng không tệ – Nicht schlecht 13.Thường thường thôi, nhưng thực sự rất bận – Normal, aber ich bin sehr beschäftigt 14.Chả tốt tẹo nào, tôi vừa ốm dậy – Gar nicht so gut, ich habe einen Schnupfen 15.Nghỉ ngơi có được khỏe chưa? – Haben Sie sich gut erholt 16.rất vui được biết bạn. (dùng cho gặp gỡ lần đầu) – ich freue mich sehr, um dich kennenzulernen 17.Cách học tiếng Đức hiệu quả – Wie lernen Sie effektiv Deutsch? 18.Vui quá được biết bạn – ich freut mich, Sie kennen zu lernen 19.Rất vui, được gặp lại cậu. – ich freue mich, Sie wieder zu sehen
20.Tôi chào mừng anh, với danh nghĩa của Cty. – Ich begrüße Sie im Namen unserer Firma 21.Cho phép tôi giới thiệu nhé? – Darf ich mich vorstellen? 22.Xin hỏi quý danh của bạn? – Wie ist Ihr Name bitte? 23.Sách học tiếng Đức – Buch zu Deutsch lernen 24.Tôi tên Vương Bình. Còn bạn? – Ich heiße Wangping. Und Sie? 25.Bạn từ đâu đến? – Woher kommen Sie? 26.Tôi đến từ Trung Quốc – Ich komme aus China 27.Bạn làm nghề gì? – Was sind Sie von Beruf? 28.Tôi là Sinh viên – Ich bin Student/in 29.Tôi làm việc ở đây. Như là Giáo sư dự giảng – Ich arbeite hier als Gastprofessor. 30.Đây là danh thiếp của tôi. – Hier ist meine Visitenkarte 31.Tôi đang học tiếng Đức giao tiếp – Ich lerne Deutsch Kommunikation. 32.Chào – Grüß Gott! 33.Rất vui.- Freut mich 34.Bạn tên gì? – Wie heißen Sie bitte? 35.Tôi muốn học tiếng Đức tại Hà Nội – Ich möchte Deutsch in Hanoi zu lernen